澄み切った
[Trừng Thiết]
澄みきった [Trừng]
澄みきった [Trừng]
すみきった
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
trong suốt hoàn toàn