透明性 [Thấu Minh Tính]
とうめいせい

Danh từ chung

tính minh bạch

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Minh sáng; ánh sáng
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 透明性