Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
透明性
[Thấu Minh Tính]
とうめいせい
🔊
Danh từ chung
tính minh bạch
Hán tự
透
Thấu
trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
明
Minh
sáng; ánh sáng
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 透明性
トラペン
tính trong suốt
トランスペアレンシー
tính trong suốt
透明
とうめい
trong suốt