体系的 [Thể Hệ Đích]
たいけいてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Tính từ đuôi na

có hệ thống

JP: このほんは、現代げんだい日本語にほんご文法ぶんぽうをできるだけわかりやすく、体系たいけいてき説明せつめいしようとするほんです。

VI: Cuốn sách này cố gắng giải thích ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại một cách dễ hiểu và có hệ thống.

Hán tự

Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Hệ dòng dõi; hệ thống
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 体系的