体系的
[Thể Hệ Đích]
たいけいてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Tính từ đuôi na
có hệ thống
JP: この本は、現代日本語の文法をできるだけわかりやすく、体系的に説明しようとする本です。
VI: Cuốn sách này cố gắng giải thích ngữ pháp tiếng Nhật hiện đại một cách dễ hiểu và có hệ thống.