金平 [Kim Bình]
公平 [Công Bình]
きんぴら
キンピラ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kinpira

🔗 きんぴらごぼう

Hán tự

Kim vàng
Bình bằng phẳng; hòa bình

Từ liên quan đến 金平