虚心 [Hư Tâm]
きょしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

cởi mở; tiếp thu; không có định kiến

Hán tự

trống rỗng
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 虚心