不偏 [Bất Thiên]
ふへん

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không thiên vị

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch

Từ liên quan đến 不偏