一視同仁 [Nhất Thị Đồng Nhân]
いっしどうじん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

yêu thương mọi người

Hán tự

Nhất một
Thị xem xét; nhìn
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Nhân nhân từ; đức hạnh

Từ liên quan đến 一視同仁