Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中正
[Trung Chính]
ちゅうせい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
công bằng
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
正
Chính
chính xác; công bằng
Từ liên quan đến 中正
公正
こうせい
công bằng
厳正
げんせい
nghiêm ngặt; cứng nhắc; chính xác; công bằng; không thiên vị
平等
びょうどう
bình đẳng
まずまず
tạm được; khá
ジャスティス
công lý
リーズナブル
hợp lý
一視同仁
いっしどうじん
yêu thương mọi người
不偏
ふへん
không thiên vị
中立
ちゅうりつ
trung lập
値頃
ねごろ
giá hợp lý
公平
きんぴら
kinpira
公平無私
こうへいむし
công bằng vô tư
公明正大
こうめいせいだい
công bằng chính trực
妥当
だとう
hợp lý; đúng đắn; thích hợp
客観的
きゃっかんてき
khách quan
手頃
てごろ
tiện lợi
正当
せいとう
chính đáng; hợp lý; hợp pháp
正義
せいぎ
công lý; chính nghĩa
正道
せいどう
con đường chính nghĩa
相応
そうおう
phù hợp; thích hợp
至公
しこう
công bằng hoàn hảo
至当
しとう
công bằng; hợp lý
虚心
きょしん
cởi mở; tiếp thu; không có định kiến
適切
てきせつ
thích hợp; phù hợp; đúng
適正
てきせい
hợp lý; phù hợp
Xem thêm