正道 [Chính Đạo]
せいどう
しょうどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

con đường chính nghĩa

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 正道