正義 [Chính Nghĩa]
せいぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

công lý; chính nghĩa

JP: 最後さいごには正義せいぎつものだ。

VI: Cuối cùng thì công lý sẽ chiến thắng.

Danh từ chung

📝 thường trong tiêu đề của các ấn bản chú thích của kinh điển Nho giáo

nghĩa đúng; giải thích đúng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちから正義せいぎなり。
Lực lượng là công lý.
かれ正義せいぎだ。
Anh ấy là công lý.
ほう目標もくひょう正義せいぎである。
Mục tiêu của pháp luật là công lý.
正義せいぎあきらかなるものだ。
Công lý là điều hiển nhiên.
正義せいぎのためにたたかう。
Chiến đấu vì công lý.
正義せいぎ親切しんせつ美徳びとくである。
Công lý và lòng tốt là những đức tính tốt.
このに、正義まさよしなんて存在そんざいしないさ。
Trên đời này, không có công lý.
正義せいぎのためにちからわせよう。
Hãy cùng nhau hợp sức vì công lý.
かれはいわゆる正義せいぎ味方みかただ。
Anh ấy là cái gọi là người hùng công lý.
かれらは正義せいぎのためにたたかった。
Họ đã chiến đấu vì công lý.

Hán tự

Chính chính xác; công bằng
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 正義