値ごろ [Trị]
値頃 [Trị Khoảnh]
ねごろ

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

giá hợp lý

Hán tự

Trị giá; chi phí; giá trị
Khoảnh thời gian; khoảng; về phía

Từ liên quan đến 値ごろ