有効性 [Hữu Hiệu Tính]
ゆうこうせい

Danh từ chung

tính hiệu quả

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Hiệu công hiệu; hiệu quả; lợi ích
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 有効性