Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ファクト
🔊
Danh từ chung
sự thật
Từ liên quan đến ファクト
事実
じじつ
sự thật
真実
しんじつ
sự thật; thực tế
本当
ほんとう
sự thật; thực tế