嘸かし [嘸]
さぞかし

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chắc chắn

JP: こんなにすばらしいほんくとは、著者ちょしゃはさぞかしりっぱな学者がくしゃだろう。

VI: Tác giả viết một cuốn sách tuyệt vời như thế này, chắc chắn là một học giả xuất sắc.

🔗 嘸; 嘸や

Từ liên quan đến 嘸かし