練兵 [Luyện Binh]
れんぺい

Danh từ chung

diễn tập quân sự

Hán tự

Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật

Từ liên quan đến 練兵