配する
[Phối]
はいする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
phân phát; sắp xếp; bổ nhiệm
🔗 配る
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
sắp xếp; bày trí
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
⚠️Từ cổ
gả chồng
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
⚠️Từ cổ
lưu đày; trục xuất