違える
[Vi]
ちがえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thay đổi; sửa đổi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nhầm lẫn; mắc lỗi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
không giữ lời hứa
🔗 たがえる; たがえる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
trật khớp; bong gân