変わる
[変]
変る [変]
変る [変]
かわる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
thay đổi; được biến đổi; được thay đổi; biến dạng
JP: 私のE-mailアドレスが変わりました。
VI: Địa chỉ email của tôi đã thay đổi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
di chuyển đến
JP: 彼は給料の良い会社に変わった。
VI: Anh ấy đã chuyển sang công ty trả lương cao hơn.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
📝 thường là 変わった, 変わっている
khác biệt; không phổ biến; không bình thường
JP: 最近変わった海洋生物が発見された。
VI: Gần đây đã phát hiện ra một sinh vật biển lạ.
🔗 変わった; 変わっている
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
変わりない?
Có gì mới không?
時代が変われば風習も変わる。
Khi thời đại thay đổi, phong tục cũng thay đổi.
所変われば、品変わる。
Đổi chỗ thì đổi phong cách.
何も変わらない。
Không có gì thay đổi.
気候が変わります。
Khí hậu đang thay đổi.
そんなに変わった?
Có gì thay đổi lắm không?
意味は変わらないよ。
Ý nghĩa không thay đổi.
考えが変わりました。
Tôi đã thay đổi suy nghĩ.
君変わったね。
Cậu đã thay đổi rồi nhỉ.
効果は変わりません。
Hiệu quả không thay đổi.