違う [Vi]
ちがう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

khác; không giống

JP: そのてんではわたしきみ意見いけんちがう。

VI: Về điểm đó, tôi có ý kiến khác với bạn.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

sai; không đúng

JP: そんなばかなことをうなんてかれでもちがったのか。

VI: Anh ấy nói những điều ngốc nghếch như thế, chắc là đã điên rồi.

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

trở nên bất thường; sai lệch

JP: きみちがほうにいきますよ。

VI: Bạn đang đi sai hướng đấy.

🔗 気が違う

Cụm từ, thành ngữ

📝 cuối câu; thường là 〜のと違うか

🗣️ Phương ngữ Kansai

phải không?

Hán tự

Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 違う