翻す
[Phiên]
飜す [Phiên]
飜す [Phiên]
ひるがえす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
lật lại
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
thay đổi (ý kiến); đảo ngược (quyết định); rút lại (lời nói)
JP: その裁判官は、最終判決をひるがえした。
VI: Vị thẩm phán đó đã đảo ngược phán quyết cuối cùng.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
phất (cờ); để (váy, áo choàng, v.v.) bay trong gió
JP: 組合員たちは反旗をひるがえした。
VI: Các thành viên công đoàn đã nổi loạn.