倒置
[Đảo Trí]
とうち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
lật ngược
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Ngữ pháp
đảo ngược
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
倒置法は言葉の前後を入れ替えることにより文章を強調する効果があります。
Phương pháp đảo ngữ bằng cách hoán đổi trật tự của từ ngữ trong câu mang lại hiệu quả nhấn mạnh cho văn bản.