Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
lật ngược; lật lại
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
quay lại (hướng khác); đảo ngược (hướng, lộ trình, v.v.); đảo ngược; lật
JP: 敵は機首を反転して我々の方向に向けた。
VI: Kẻ thù đã quay đầu máy bay và hướng về phía chúng tôi.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Nhiếp ảnh
tạo ra dương từ âm; tạo ra âm từ dương
JP: この先ネタバレ♪大丈夫な方はドラッグ(反転)して読んでね♪
VI: Cảnh báo spoiler! Những ai không ngại hãy kéo (đảo ngược) để đọc nhé♪
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Toán học
đảo ngược vòng tròn; đảo ngược mặt phẳng