翻る
[Phiên]
飜る [Phiên]
飜る [Phiên]
ひるがえる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
bay phấp phới; vẫy; phất
JP: ポニーテールが翻って思わず見とれる仕草だ。
VI: Cử chỉ buộc tóc đuôi ngựa bay phất phơ khiến người ta không thể rời mắt.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
lật lại; lật ngược
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
thay đổi đột ngột (thái độ, ý kiến, v.v.); chuyển đổi đột ngột