転じる [Chuyển]

てんじる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từTự động từ

quay; chuyển; chuyển đổi; thay đổi

JP: わざわいをてんじてふくとしなさい。

VI: Hãy biến họa thành phúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わざわてんじてふくとなせ。
Hãy biến họa thành phúc.
わざわてんじてふくとなる。
Họa vô đơn chí, phúc bất trùng lai.
かれ会社かいしゃをくびになったんだけど、わざわいてんじてふくとなすで、見事みごと独立どくりつしたからえらいよ。
Anh ấy bị sa thải khỏi công ty nhưng "họa vô đơn chí", anh ấy đã tự lập nghiệp một cách đáng ngưỡng mộ.

Hán tự

Từ liên quan đến 転じる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 転じる
  • Cách đọc: てんじる
  • Loại từ: Động từ Ichidan; dùng cả tự động từ và tha động từ; văn viết trang nhã.
  • Biến thể: 転ずる(てんずる, dạng cổ/trang trọng hơn), 一転する(đột ngột chuyển)
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; hay gặp trong báo chí, nghị luận.

2. Ý nghĩa chính

  • Tự động từ: “chuyển (sang), đổi hướng, đổi chiều, đổi trạng thái”. VD: 下降から上昇に転じる.
  • Tha động từ: “chuyển (cái gì) sang…, đổi (chủ đề, phương châm)”. VD: 話題を政治に転じる.
  • Liên từ/biểu thức: 転じて,… “chuyển sang (nói về)…”.

3. Phân biệt

  • 変わる/変える: thay đổi nói chung; 転じる nhấn “đổi hướng/bước ngoặt”.
  • 移る/移す: “dời, chuyển” vị trí/giai đoạn; 転じる có sắc thái “quay sang hướng khác”.
  • 切り替える: khẩu ngữ “chuyển đổi” nhanh; trang trọng hơn dùng 転換する, 一転する.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: AからBへ(に)転じる/AからBへと転じる(xu hướng, thị trường, thời tiết, dòng chảy, dòng ý kiến)
  • Tha động từ: 話題・方針・矛先・矢面をNに転じる
  • Liên từ: 転じて、次に…(trong diễn thuyết, văn bản nghị luận)
  • Ngữ cảnh: kinh tế, chính trị, thời tiết, thể thao, diễn văn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一転する Đồng nghĩa gần Đảo chiều đột ngột Nhấn tính bất ngờ.
転換する Đồng nghĩa Chuyển đổi Chính sách/chiến lược.
変化する Tương cận Biến đổi Khái quát, ít sắc thái “đổi hướng”.
移行する Tương cận Chuyển sang giai đoạn Quá trình tuần tự.
切り替える Khẩu ngữ tương đương Chuyển đổi Thực tiễn/ngay lập tức.
維持する Đối nghĩa Duy trì Giữ nguyên, không chuyển.
据え置く Đối nghĩa tương đối Giữ nguyên mức Chỉ số, lãi suất…
固執する Đối nghĩa tương đối Cố chấp, bám giữ Không chịu đổi hướng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 転(lăn, quay, chuyển hướng, bộ 車)+ じる(okurigana biểu thị động từ Ichidan)
  • Dạng cổ/trang trọng: 転ずる(てんずる) — cùng nghĩa, sắc thái văn ngữ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn câu văn trang trọng, thay “変える・変わる” bằng 転じる giúp sắc thái “rẽ ngoặt/đổi chiều” rõ ràng hơn. Trong diễn thuyết, “転じて” là điểm chuyển mạch mượt mà giữa các phần.

8. Câu ví dụ

  • 話題を音楽に転じる
    Chuyển chủ đề sang âm nhạc.
  • 雨は午後から晴れに転じた
    Mưa đã chuyển sang nắng từ buổi chiều.
  • 相場は下落から上昇へと転じた
    Thị trường đã đảo chiều từ giảm sang tăng.
  • 彼は研究職から教育へ転じた
    Anh ấy chuyển từ nghiên cứu sang giáo dục.
  • 試合の流れが相手に転じる
    Cục diện trận đấu chuyển sang phía đối thủ.
  • 不満が怒りに転じた
    Bất mãn chuyển thành tức giận.
  • ここで転じて、次の論点に移ります。
    Tại đây xin chuyển sang luận điểm tiếp theo.
  • 外交方針を柔軟策へ転じる
    Chuyển đường lối ngoại giao sang giải pháp linh hoạt.
  • 需要が回復基調に転じた
    Nhu cầu đã chuyển sang xu hướng phục hồi.
  • 船は進路を東へ転じた
    Con tàu đổi hướng đi về phía đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 転じる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?