繰る [Sào]
くる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

quay; cuộn; quay (sợi)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

lật (trang); lật qua (sách); tra cứu (từ điển); tham khảo (bách khoa toàn thư)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

đếm (ví dụ: ngày)

JP: それがいつだったかってたしかめた。

VI: Tôi đã kiểm tra lại ngày để xác nhận khi nào điều đó xảy ra.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

mở từng cái một; đóng từng cái một (ví dụ: cửa chớp)

Hán tự

Sào quấn; cuộn; quay; lật trang; tra cứu; tham khảo

Từ liên quan đến 繰る