改造 [Cải Tạo]

かいぞう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tu sửa; tái cấu trúc; cải tạo; chuyển đổi; sửa đổi; cải tổ

JP: 地下ちかしつ仕事場しごとば改造かいぞうした。

VI: Tôi đã cải tạo tầng hầm thành nơi làm việc.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

modding

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち車庫しゃこ書斎しょさい改造かいぞうした。
Bố tôi đã cải tạo garage thành phòng làm việc.
車庫しゃこ仕事場しごとばとして使つかえるように改造かいぞうした。
Tôi đã cải tạo garage thành nơi làm việc.

Hán tự

Từ liên quan đến 改造

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 改造
  • Cách đọc: かいぞう
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Hán Việt: Cải tạo
  • Nghĩa khái quát: cải tạo, độ/chế lại, biến đổi cấu trúc/chức năng
  • Ví dụ: 家を改造する, エンジンを改造する, 遺伝子改造, 耐震改造

2. Ý nghĩa chính

- Thay đổi cấu trúc/chức năng của vật/thiết bị/nhà cửa để đạt mục đích mới (nâng cấp, chuyển đổi công năng).
- Có thể mang sắc thái “độ/chế” (xe, máy tính) hoặc cải tạo chính quy (công trình, chống động đất).
- Trong sinh học: 遺伝子改造 = biến đổi gen.

3. Phân biệt

  • 改築 (かいちく): xây lại/cải tạo kiến trúc lớn; 改造 rộng hơn, bao gồm thay đổi chức năng/thiết bị.
  • 改修 (かいしゅう): sửa chữa/nâng cấp nhằm phục hồi/chất lượng; 改造 nhấn biến đổi công năng.
  • 改良 (かいりょう): cải thiện làm cho tốt hơn, không nhất thiết đổi cấu trúc.
  • 改訂 (かいてい): sửa đổi văn bản/ấn phẩm (edition), không dùng cho vật thể.
  • 改変 (かいへん): thay đổi/nắn chỉnh nội dung/cấu hình; trung tính hơn, đôi khi dùng cho data/code.
  • “Độ xe” → 違法改造 khi vi phạm quy chuẩn an toàn/pháp luật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を 改造する / N の 改造.
  • Ngữ cảnh: xây dựng (間取りの改造), cơ khí (エンジン改造), IT (ファームウェア改造), sinh học (遺伝子改造), an toàn (耐震改造).
  • Sắc thái: thay đổi có chủ đích; có thể tích cực (nâng cấp) hoặc tiêu cực (trái phép, phá vỡ bảo hành).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
改築Liên quancải tạo/xây lạiKiến trúc/nhà cửa quy mô lớn.
改修Gần nghĩasửa chữa/nâng cấpPhục hồi chất lượng.
改良Liên quancải thiệnTối ưu hóa, không đổi cấu trúc lớn.
改変Gần nghĩathay đổi/biến đổiDùng cho nội dung/cấu hình.
違法改造Liên quan (tiêu cực)độ/chế trái phépVi phạm luật an toàn/giao thông.
原状回復Đối nghĩakhôi phục hiện trạngTrả về trạng thái ban đầu.
現状維持Đối nghĩa (mục tiêu)duy trì hiện trạngKhông can thiệp thay đổi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : đổi mới, sửa đổi.
  • : tạo nên, chế tác.
  • Kết hợp: “sửa đổi để tạo lại” → cải tạo, chế/độ để có công năng mới.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả dự án, nếu thay đổi công năng rõ rệt (văn phòng → phòng thí nghiệm), dùng 用途変更・改造. Với phần mềm, dùng 改造 khi can thiệp sâu (patch, mod); còn cấu hình nhẹ có thể nói 設定変更.

8. Câu ví dụ

  • 倉庫をスタジオに改造した。
    Đã cải tạo kho thành studio.
  • 古い家を断熱仕様に改造する。
    Cải tạo nhà cũ thành bản cách nhiệt.
  • エンジンを改造して出力を上げた。
    Độ lại động cơ để tăng công suất.
  • 違法改造車は取り締まりの対象だ。
    Xe độ trái phép là đối tượng bị xử lý.
  • 耐震改造の補助金を申請した。
    Đã xin trợ cấp cải tạo chống động đất.
  • ファームウェアを改造して機能を解放する。
    Chỉnh firmware để mở khóa tính năng.
  • 遺伝子改造作物について議論が続く。
    Tranh luận về cây trồng biến đổi gen vẫn tiếp diễn.
  • 教室をオフィスに改造して活用する。
    Cải tạo phòng học thành văn phòng để sử dụng.
  • 回路を改造して省エネ化した。
    Cải biến mạch để tiết kiệm năng lượng.
  • PCケースを改造して冷却性能を高めた。
    Độ vỏ PC để tăng khả năng tản nhiệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 改造 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?