再構築
[Tái Cấu Trúc]
さいこうちく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tái xây dựng; tái thiết; tái cấu trúc
JP: 抜本的に事業の再構築を行ったおかげで、当社の黒字は3倍に膨らんだ。
VI: Nhờ tái cấu trúc doanh nghiệp một cách triệt để, lợi nhuận của chúng tôi đã tăng gấp ba.