再構成 [Tái Cấu Thành]
さいこうせい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tái cấu trúc; tái tổ chức; tái cấu hình
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tái cấu trúc; tái tổ chức; tái cấu hình