再編
[Tái Biên]
さいへん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Tái tổ chức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
リサーチ・イン・モーションが約2千人の従業員解雇と組織再編を発表した。
Research In Motion đã thông báo sa thải khoảng 2.000 nhân viên và tái cấu trúc tổ chức.