改組 [Cải Tổ]

かいそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái tổ chức; cải tổ

Hán tự

Từ liên quan đến 改組