再築 [Tái Trúc]
さいちく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tái thiết; xây dựng lại

Hán tự

Tái lại; hai lần; lần thứ hai
Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng

Từ liên quan đến 再築