Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リコンストラクション
🔊
Danh từ chung
tái thiết
Từ liên quan đến リコンストラクション
再構築
さいこうちく
tái xây dựng; tái thiết; tái cấu trúc
改造
かいぞう
tu sửa; tái cấu trúc; cải tạo; chuyển đổi; sửa đổi; cải tổ
立て直し
たてなおし
cải tổ; tái cấu trúc; sắp xếp lại
立直し
たてなおし
cải tổ; tái cấu trúc; sắp xếp lại