1. Thông tin cơ bản
- Từ: 異動
- Cách đọc: いどう
- Loại từ: Danh từ (サ変名詞: 異動する)
- Lĩnh vực: nhân sự, doanh nghiệp, hành chính
- Cụm thường gặp: 人事異動, 定期異動, 異動内示, 希望異動, 部署異動, 異動先, 異動願い
2. Ý nghĩa chính
異動 là “điều chuyển nhân sự trong nội bộ” (chuyển phòng ban, vị trí, hoặc nơi làm việc trong cùng tổ chức). Khác với chuyển việc sang công ty khác.
3. Phân biệt
- 異動 vs 移動: 移動 là “di chuyển” vật/người nói chung; 異動 là thuật ngữ nhân sự.
- 異動 vs 転勤: 転勤 là “chuyển công tác” đến chi nhánh khác (thay đổi địa điểm); 異動 có thể chỉ đổi phòng trong cùng địa điểm.
- 異動 vs 転職: 転職 là “chuyển việc” sang công ty khác.
- 異動 vs 配属: 配属 là “phân bổ/điều về” một bộ phận (thường là lúc mới vào hoặc sau đào tạo).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thông báo nội bộ: このたび人事異動がありました。
- Quy trình: 内示(thông báo không chính thức)→ 公示/辞令(quyết định chính thức)→ 引継ぎ(bàn giao).
- Nguyện vọng: 希望異動を申請する/家庭の事情で異動を辞退する.
- Sắc thái: trang trọng, văn bản hành chính; trong hội thoại cũng dùng tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 人事 |
Liên quan |
nhân sự |
人事異動: điều chuyển nhân sự. |
| 転勤 |
Gần nghĩa |
chuyển công tác (địa điểm) |
Thay đổi chi nhánh/khu vực. |
| 移動 |
Khác biệt |
di chuyển |
Không phải thuật ngữ nhân sự. |
| 配属 |
Liên quan |
phân bổ về bộ phận |
Thường dùng khi mới vào hoặc tái bố trí. |
| 配置転換 |
Gần nghĩa |
tái bố trí |
Điều chuyển vị trí cho phù hợp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 異: khác, khác biệt.
- 動: chuyển động, di chuyển.
- Ghép nghĩa: “di chuyển sang chỗ/vai trò khác” trong nội bộ tổ chức.
- Phân biệt chữ: 異動 (khác + động) khác 移動 (dịch chuyển) ở chữ đầu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong email nội bộ, cụm 「人事異動のお知らせ」 rất phổ biến. Khi nói về cảm xúc, có thể viết: 「異動後も変わらぬご支援を賜れますと幸いです」 để lịch sự cảm ơn và mong tiếp tục hợp tác.
8. Câu ví dụ
- 来月、本社に異動することになりました。
Tháng tới tôi sẽ được điều chuyển về trụ sở chính.
- 課長の異動に伴い、体制が変わる。
Cơ cấu sẽ thay đổi theo việc điều chuyển của trưởng phòng.
- 人事異動の内示を受けた。
Tôi đã nhận được thông báo nội bộ về điều chuyển.
- 希望異動を申請したが、今回は見送りになった。
Tôi đã nộp nguyện vọng điều chuyển nhưng lần này bị hoãn.
- 家庭の事情で地方への異動を断った。
Vì chuyện gia đình tôi từ chối chuyển về địa phương.
- 定期異動の時期なので落ち着かない。
Đến mùa điều chuyển định kỳ nên ai cũng bồn chồn.
- 彼は営業から企画へ異動した。
Anh ấy đã chuyển từ bộ phận kinh doanh sang hoạch định.
- 異動後の引き継ぎを進めている。
Chúng tôi đang tiến hành bàn giao sau khi điều chuyển.
- 不当な異動だとして異議を申し立てた。
Tôi khiếu nại vì cho rằng đó là sự điều chuyển không công bằng.
- 異動先でも引き続き頑張ります。
Tôi sẽ tiếp tục cố gắng ở nơi điều chuyển đến.