異動
[Dị Động]
いどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
thay đổi nhân sự
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
市内の区から他の区へ引っ越した場合は、区間異動届をご提出ください。
Nếu bạn chuyển từ một khu vực này sang khu vực khác trong thành phố, vui lòng nộp báo cáo chuyển khu vực.