転換 [Chuyển Hoán]

てんかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chuyển đổi; chuyển hướng

JP: 工場こうじょう石炭せきたんから、より清潔せいけつ燃料ねんりょうへの転換てんかんつよ要求ようきゅうされている。

VI: Nhà máy bị yêu cầu mạnh mẽ để chuyển sang nhiên liệu sạch hơn thay vì than đá.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気分きぶん転換てんかん外食がいしょくしましょう。
Hãy đi ăn ngoài để thay đổi không khí.
気分きぶん転換てんかん散歩さんぽしよう。
Hãy đi dạo để thay đổi không khí.
気分きぶん転換てんかん休憩きゅうけいしよう。
Hãy nghỉ ngơi một chút để thay đổi không khí.
気分きぶん転換てんかんにドライブしてきた。
Tôi đi lái xe để thay đổi không khí.
気分きぶん転換てんかん田舎いなかにドライブにかないかい。
Sao chúng ta không lái xe đến vùng nông thôn để thay đổi không khí một chút nhỉ?
ときどき、わたし気分きぶん転換てんかんにテニスをする。
Đôi khi, tôi chơi tennis để thay đổi không khí.
わたしはときどき気分きぶん転換てんかん温泉おんせんにいきます。
Đôi khi tôi đi suối nước nóng để thay đổi không khí.
政府せいふ外交がいこう政策せいさく転換てんかん余儀よぎなくされた。
Chính phủ buộc phải thay đổi chính sách đối ngoại.
今夜こんや気分きぶん転換てんかんそと食事しょくじをしませんか。
Tối nay chúng ta đi ăn ngoài để thay đổi không khí nhé.
気分きぶん転換てんかん今朝けさそと食事しょくじしませんか。
Để thay đổi không khí, sao sáng nay chúng ta không ăn ngoài trời?

Hán tự

Từ liên quan đến 転換

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 転換
  • Cách đọc: てんかん
  • Loại từ: danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: chuyển đổi, chuyển hướng, hoán chuyển
  • Sắc thái: trang trọng, chính sách, kinh doanh, tư duy
  • Dạng liên quan: 方向転換, 路線転換, 発想の転換, エネルギー転換, モード転換

2. Ý nghĩa chính

- Chuyển hướng chính sách/chiến lược (路線転換, 政策転換).
- Chuyển đổi tư duy/cách nhìn (発想の転換).
- Chuyển đổi loại hình/năng lượng/chế độ (エネルギー転換, モード転換).

3. Phân biệt

  • 転換 vs 変換: 変換 là chuyển đổi kỹ thuật (định dạng, đơn vị); 転換 là đổi hướng/khái niệm/mục tiêu.
  • 転換 vs 切り替え: 切り替え thiên về thao tác chuyển qua lại; 転換 thường mang tính thay đổi lớn, có chủ trương.
  • 転換 vs 交換: 交換 là trao đổi giữa hai vật; khác hẳn ý nghĩa đổi hướng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜に転換する/〜への転換を図る/〜を転換点とする.
  • Chính sách/kinh doanh: 路線転換, 政策転換, 事業モデルの転換.
  • Tư duy: 発想の転換, 視点の転換.
  • Kỹ thuật/quy trình: エネルギー転換, 用途転換, モード転換.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
変換Liên quanchuyển đổi (kỹ thuật)Định dạng, mã hóa, đơn vị.
切り替えLiên quanchuyển quaThao tác, tạm thời.
路線転換Liên quanchuyển hướng đường lốiChính sách/chiến lược.
方針Liên quanphương châmCơ sở để 転換.
維持Đối nghĩa bối cảnhduy trìKhông thay đổi hướng đi.
後退Đối nghĩa bối cảnhthoái luiKhác với chuyển hướng tiến công.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 転: “chuyển, xoay”; bộ 車 (xe) + phần âm 云.
  • 換: “hoán, đổi”; 扌 (tay) + 奐 (hoán, phần âm) → hành động đổi thay.
  • Kết hợp: (xoay chuyển) + (đổi) → chuyển đổi/đổi hướng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

転換 thường đi cùng “転換点” (bước ngoặt). Với bài báo kinh tế, “構造転換” nhấn mạnh thay đổi nền tảng, không chỉ thay đổi ngắn hạn. Đừng nhầm với 変換 khi nói về thao tác phần mềm.

8. Câu ví dụ

  • 路線の転換を図る。
    Tiến hành chuyển hướng đường lối.
  • 視点を転換すると解決策が見える。
    Đổi góc nhìn sẽ thấy giải pháp.
  • エネルギー転換が加速している。
    Chuyển đổi năng lượng đang tăng tốc.
  • 発想の転換が必要だ。
    Cần đổi mới cách nghĩ.
  • 事業モデルを転換する。
    Chuyển đổi mô hình kinh doanh.
  • 政策転換を宣言した。
    Tuyên bố chuyển đổi chính sách.
  • 平和路線への転換を歓迎する。
    Hoan nghênh chuyển hướng sang đường lối hòa bình.
  • モードを自動で転換する。
    Tự động chuyển chế độ.
  • 土地利用の転換を申請した。
    Đã xin chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • 外貨建てから円建てに転換する。
    Chuyển từ mệnh giá ngoại tệ sang yên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 転換 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?