1. Thông tin cơ bản
- Từ: 切り替え(きりかえ)
- Cách đọc: きりかえ
- Loại từ: Danh từ; danh động từ(サ変)
- Nghĩa khái quát: chuyển đổi, chuyển sang chế độ/đối tượng khác; thay đổi tâm trạng
- Chính tả khác: 切替, 切り換え(cùng nghĩa)
- Cụm thường gặp: 自動切り替え・手動切り替え・気持ちの切り替え・モード切り替え
2. Ý nghĩa chính
- Chuyển từ trạng thái/chế độ A sang B: thiết bị, hệ thống, kế hoạch, vai trò.
- Nghĩa mở rộng: chuyển đổi tâm thế, suy nghĩ sang trạng thái khác để thích ứng.
3. Phân biệt
- 切り替え (danh từ) vs 切り替える (động từ): Dùng cái nào tùy cấu trúc câu. Ví dụ: モードの切り替え/モードを切り替える.
- 変更: thay đổi nội dung/giá trị; trung tính hơn. 切り替え nhấn động tác “chuyển qua lại giữa các lựa chọn”.
- 転換: chuyển đổi quy mô/lĩnh vực lớn (cơ cấu, chính sách), trang trọng.
- 乗り換え: đổi tàu/xe, phạm vi giao thông.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N の切り替え(例:電源の切り替え, 画面の切り替え)
- Diễn tả khả năng: ~への切り替えが可能/自動切り替え
- Tâm lý: 気持ち/気分の切り替えが早い
- Ngữ cảnh: IT, thiết bị gia dụng, kinh doanh, huấn luyện tinh thần.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 切り替える |
Động từ gốc |
chuyển đổi |
Dạng động từ; dùng với を/に. |
| 変更 |
Gần nghĩa |
thay đổi |
Không nhất thiết mang ý “chuyển qua lại”. |
| 転換 |
Gần nghĩa trang trọng |
chuyển đổi (quy mô lớn) |
Kinh tế, chính sách, năng lượng. |
| スイッチ |
Từ mượn liên quan |
công tắc; chuyển |
Hội thoại, IT (“スイッチする”). |
| 乗り換え |
Liên quan |
đổi tàu/đổi nhà mạng |
Phạm vi giao thông/dịch vụ. |
| 固定 |
Đối nghĩa |
cố định |
Không chuyển đổi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 切: cắt, chia tách → tín hiệu “ngắt khỏi” trạng thái cũ.
- 替: thay, đổi → chuyển sang cái khác.
- Kết hợp: 切(cắt)+ 替(thay)→ “cắt sang/tráo đổi trạng thái”.
- Biến thể chính tả: 切替/切り換え (đều đọc きりかえ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp công sở, “気持ちの切り替え” là năng lực quan trọng: biết đóng lại trạng thái cũ để bước vào nhiệm vụ mới. Trong kỹ thuật, nêu rõ chiều chuyển “A→B” giúp câu rõ nghĩa: AからBへの切り替え.
8. Câu ví dụ
- 省エネモードへの切り替えが自動で行われる。
Chuyển sang chế độ tiết kiệm điện được thực hiện tự động.
- 気分の切り替えがうまくできない時は散歩しよう。
Khi khó chuyển đổi tâm trạng, hãy đi dạo.
- 画面の切り替えに時間がかかる。
Việc chuyển đổi màn hình mất thời gian.
- 非常時には手動切り替えにしてください。
Khi khẩn cấp, hãy chuyển sang chế độ thủ công.
- 新体制への切り替えは来月からだ。
Chuyển sang cơ chế mới từ tháng sau.
- 入力源の切り替えボタンを押す。
Nhấn nút chuyển đổi nguồn vào.
- 気持ちの切り替えが早い選手は強い。
Vận động viên chuyển trạng thái tâm lý nhanh thì mạnh.
- 昼夜切り替えスケジュールに慣れてきた。
Tôi đã quen với lịch ngày-đêm luân phiên.
- 支払い方法の切り替えはマイページで可能です。
Chuyển đổi phương thức thanh toán có thể thực hiện ở trang cá nhân.
- バックアップ回線への切り替えに成功した。
Đã chuyển sang tuyến dự phòng thành công.