切り替え [Thiết Thế]

切り換え [Thiết Hoán]

切替え [Thiết Thế]

切換え [Thiết Hoán]

切替 [Thiết Thế]

切換 [Thiết Hoán]

きりかえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

chuyển đổi; thay thế

Hán tự

Từ liên quan đến 切り替え

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 切り替え(きりかえ)
  • Cách đọc: きりかえ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ(サ変)
  • Nghĩa khái quát: chuyển đổi, chuyển sang chế độ/đối tượng khác; thay đổi tâm trạng
  • Chính tả khác: 切替, 切り換え(cùng nghĩa)
  • Cụm thường gặp: 自動切り替え・手動切り替え・気持ちの切り替え・モード切り替え

2. Ý nghĩa chính

- Chuyển từ trạng thái/chế độ A sang B: thiết bị, hệ thống, kế hoạch, vai trò.
- Nghĩa mở rộng: chuyển đổi tâm thế, suy nghĩ sang trạng thái khác để thích ứng.

3. Phân biệt

  • 切り替え (danh từ) vs 切り替える (động từ): Dùng cái nào tùy cấu trúc câu. Ví dụ: モードの切り替え/モードを切り替える.
  • 変更: thay đổi nội dung/giá trị; trung tính hơn. 切り替え nhấn động tác “chuyển qua lại giữa các lựa chọn”.
  • 転換: chuyển đổi quy mô/lĩnh vực lớn (cơ cấu, chính sách), trang trọng.
  • 乗り換え: đổi tàu/xe, phạm vi giao thông.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N の切り替え(例:電源の切り替え, 画面の切り替え)
  • Diễn tả khả năng: ~への切り替えが可能/自動切り替え
  • Tâm lý: 気持ち/気分の切り替えが早い
  • Ngữ cảnh: IT, thiết bị gia dụng, kinh doanh, huấn luyện tinh thần.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
切り替える Động từ gốc chuyển đổi Dạng động từ; dùng với を/に.
変更 Gần nghĩa thay đổi Không nhất thiết mang ý “chuyển qua lại”.
転換 Gần nghĩa trang trọng chuyển đổi (quy mô lớn) Kinh tế, chính sách, năng lượng.
スイッチ Từ mượn liên quan công tắc; chuyển Hội thoại, IT (“スイッチする”).
乗り換え Liên quan đổi tàu/đổi nhà mạng Phạm vi giao thông/dịch vụ.
固定 Đối nghĩa cố định Không chuyển đổi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 切: cắt, chia tách → tín hiệu “ngắt khỏi” trạng thái cũ.
  • 替: thay, đổi → chuyển sang cái khác.
  • Kết hợp: 切(cắt)+ 替(thay)→ “cắt sang/tráo đổi trạng thái”.
  • Biến thể chính tả: 切替/切り換え (đều đọc きりかえ).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp công sở, “気持ちの切り替え” là năng lực quan trọng: biết đóng lại trạng thái cũ để bước vào nhiệm vụ mới. Trong kỹ thuật, nêu rõ chiều chuyển “A→B” giúp câu rõ nghĩa: AからBへの切り替え.

8. Câu ví dụ

  • 省エネモードへの切り替えが自動で行われる。
    Chuyển sang chế độ tiết kiệm điện được thực hiện tự động.
  • 気分の切り替えがうまくできない時は散歩しよう。
    Khi khó chuyển đổi tâm trạng, hãy đi dạo.
  • 画面の切り替えに時間がかかる。
    Việc chuyển đổi màn hình mất thời gian.
  • 非常時には手動切り替えにしてください。
    Khi khẩn cấp, hãy chuyển sang chế độ thủ công.
  • 新体制への切り替えは来月からだ。
    Chuyển sang cơ chế mới từ tháng sau.
  • 入力源の切り替えボタンを押す。
    Nhấn nút chuyển đổi nguồn vào.
  • 気持ちの切り替えが早い選手は強い。
    Vận động viên chuyển trạng thái tâm lý nhanh thì mạnh.
  • 昼夜切り替えスケジュールに慣れてきた。
    Tôi đã quen với lịch ngày-đêm luân phiên.
  • 支払い方法の切り替えはマイページで可能です。
    Chuyển đổi phương thức thanh toán có thể thực hiện ở trang cá nhân.
  • バックアップ回線への切り替えに成功した。
    Đã chuyển sang tuyến dự phòng thành công.
💡 Giải thích chi tiết về từ 切り替え được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?