推移 [Thôi Di]

すいい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chuyển đổi; thay đổi; tiến triển; phát triển; chuyển dịch

JP: 企業きぎょう倒産とうさん先月せんげつ高水準こうすいじゅん推移すいいした。

VI: Số phá sản doanh nghiệp tháng trước vẫn ở mức cao.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thời gian trôi qua

Hán tự

Từ liên quan đến 推移

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 推移
  • Cách đọc: すいい
  • Loại từ: danh từ; danh từ + する (推移する)
  • Ý nghĩa khái quát: sự chuyển dịch, biến động theo thời gian; diễn tiến
  • Thường gặp trong: 数値の推移, 時代の推移, 状況が推移する, 推移グラフ
  • Sắc thái: trang trọng, học thuật, báo cáo

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1: Quá trình biến đổi theo thời gian của một hiện tượng/chỉ số. Ví dụ: 物価の推移(biến động giá cả theo thời gian).
  • Nghĩa 2: Diễn tiến, tiến triển của tình hình. Ví dụ: 交渉は穏やかに推移した(cuộc đàm phán diễn tiến êm thấm).

3. Phân biệt

  • 推移 vs 変化: 変化 nhấn mạnh “thay đổi” nói chung; 推移 nhấn mạnh “đường đi, quá trình theo thời gian”.
  • 推移 vs 変遷(へんせん): 変遷 thiên về thay đổi mang tính lịch sử/lâu dài; 推移 dùng rộng cho chỉ số, dữ liệu định lượng.
  • 推移 vs 動向: 動向 là xu hướng/động向 trong xã hội/kinh tế; 推移 là chuỗi biến động đo được theo thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N の推移(人口の推移, 売上の推移), N が推移する(状況が推移する).
  • Ngữ cảnh: báo cáo kinh doanh, thống kê, kinh tế vĩ mô, nghiên cứu khoa học, thời sự.
  • Đi kèm: グラフで示す, 時系列で追う, 推移を見守る, 推移を分析する.
  • Tránh dùng trong hội thoại thân mật khi chỉ “thay đổi” đơn giản; thay bằng 変わる/変化.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
変化Đồng nghĩa rộngThay đổiKhông nhấn mạnh tiến trình thời gian
変遷Gần nghĩaBiến thiên, thăng trầmMang tính lịch sử/lâu dài
動向Liên quanXu hướng, động向Nhìn xu hướng, không nhất thiết là chuỗi thời gian chi tiết
推移グラフLiên quanBiểu đồ diễn tiếnBiểu diễn thời gian
安定Đối nghĩaỔn địnhÍt biến động theo thời gian
固定Đối nghĩaCố địnhKhông thay đổi
一定Đối nghĩaNhất định, đều đặnGiữ mức không đổi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

推(おす・スイ: đẩy, suy đoán)+ 移(うつる・イ: di chuyển, dời chỗ). Nghĩa hợp: sự “đẩy/diễn tiến” của sự chuyển dịch theo thời gian.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả số liệu, “推移” giúp người nghe kỳ vọng một chuỗi thời gian kèm phương pháp theo dõi. Trong báo cáo, tiêu đề “売上高の推移” hàm ý sẽ có mốc thời gian, đơn vị, nguồn dữ liệu. Để tự nhiên hơn trong hội thoại đời thường, thay bằng 変わり方/流れ khi không cần sắc thái học thuật.

8. Câu ví dụ

  • こちらは過去5年間の売上推移です。
    Đây là diễn tiến doanh số trong 5 năm qua.
  • 物価の推移をグラフで示してください。
    Hãy trình bày biến động giá cả bằng biểu đồ.
  • 交渉は予想より穏やかに推移した。
    Cuộc đàm phán đã diễn tiến êm thấm hơn dự đoán.
  • 感染者数の推移を日次で公開する。
    Công bố diễn biến số ca nhiễm theo ngày.
  • 為替相場が不安定に推移している。
    Tỷ giá đang biến động bất ổn.
  • 気温推移のデータから傾向を読み取る。
    Rút ra xu hướng từ dữ liệu diễn tiến nhiệt độ.
  • 市場の推移を見守りつつ投資判断を下す。
    Theo dõi diễn biến thị trường rồi đưa ra quyết định đầu tư.
  • この指数は長期的に上昇へと推移している。
    Chỉ số này đang chuyển dịch theo hướng tăng trong dài hạn.
  • 時代の推移とともに価値観も変わる。
    Cùng với sự chuyển dời của thời đại, giá trị quan cũng thay đổi.
  • 売上高の月次推移を資料に追加してください。
    Hãy bổ sung diễn tiến doanh số theo tháng vào tài liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 推移 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?