組み替え [Tổ Thế]

組替え [Tổ Thế]

組み換え [Tổ Hoán]

組換え [Tổ Hoán]

くみかえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sắp xếp lại; tái tổ chức

Hán tự

Từ liên quan đến 組み替え