Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンヴァート
🔊
Danh từ chung
chuyển đổi
Từ liên quan đến コンヴァート
コンバート
chuyển đổi (dữ liệu máy tính)
チェンジ
thay đổi
変換
へんかん
thay đổi; chuyển đổi; biến hóa
すげ替える
すげかえる
thay thế; thay đổi
つけ替える
つけかえる
thay thế; đổi (cái mới); làm mới
エクスチェンジ
trao đổi
コンバージョン
chuyển đổi
コンヴァージョン
chuyển đổi
シフト
chuyển đổi
スイッチ
công tắc
スウィッチ
công tắc
乗り換える
のりかえる
chuyển (tàu); đổi (xe buýt, tàu)
乗り替える
のりかえる
chuyển (tàu); đổi (xe buýt, tàu)
乗換える
のりかえる
chuyển (tàu); đổi (xe buýt, tàu)
互換
ごかん
thay thế
交す
かわす
trao đổi (tin nhắn, lời chào, tranh luận, v.v.)
交わす
かわす
trao đổi (tin nhắn, lời chào, tranh luận, v.v.)
交代
こうたい
thay đổi; luân phiên; xoay vòng; thay thế; thay ca; thay phiên
交換
こうかん
trao đổi; hoán đổi; chuyển đổi; đối ứng; đổi chác; thay thế; thanh toán (séc)
交替
こうたい
thay đổi; luân phiên; xoay vòng; thay thế; thay ca; thay phiên
付けかえる
つけかえる
thay thế; đổi (cái mới); làm mới
付け換える
つけかえる
thay thế; đổi (cái mới); làm mới
付け替える
つけかえる
thay thế; đổi (cái mới); làm mới
付替える
つけかえる
thay thế; đổi (cái mới); làm mới
代える
かえる
thay thế; chuyển đổi; thay đổi
入れかえる
いれかえる
thay thế
入れ代える
いれかえる
thay thế
入れ換える
いれかえる
thay thế
入れ替える
いれかえる
thay thế
入換える
いれかえる
thay thế
入替える
いれかえる
thay thế
切り換え
きりかえ
chuyển đổi; thay thế
切り替え
きりかえ
chuyển đổi; thay thế
切換
きりかえ
chuyển đổi; thay thế
切換え
きりかえ
chuyển đổi; thay thế
切替
きりかえ
chuyển đổi; thay thế
切替え
きりかえ
chuyển đổi; thay thế
刷新
さっしん
cải cách; đổi mới
取りかえる
とりかえる
đổi; trao đổi
取り交わす
とりかわす
trao đổi
取り換える
とりかえる
đổi; trao đổi
取り替えっこ
とりかえっこ
đổi chác; trao đổi
取り替える
とりかえる
đổi; trao đổi
取交わす
とりかわす
trao đổi
取換える
とりかえる
đổi; trao đổi
取換る
とりかえる
đổi; trao đổi
取替えっこ
とりかえっこ
đổi chác; trao đổi
取替える
とりかえる
đổi; trao đổi
変り
かわり
thay đổi; biến đổi
変わり
かわり
thay đổi; biến đổi
変動
へんどう
thay đổi; dao động
変化
へんか
thay đổi; biến đổi; biến dạng; đột biến; chuyển tiếp; biến hóa; biến hình; biến thái
変更
へんこう
thay đổi; sửa đổi; biến đổi; sửa chữa; tu chỉnh
変移
へんい
thay đổi; biến đổi; chuyển hóa; đột biến
変転
へんてん
biến đổi; chuyển tiếp
変遷
へんせん
thay đổi; chuyển tiếp; thăng trầm
差し換える
さしかえる
thay đổi; thay thế
差し替える
さしかえる
thay đổi; thay thế
差換える
さしかえる
thay đổi; thay thế
差替える
さしかえる
thay đổi; thay thế
引きかえる
ひきかえる
trao đổi (vật); chuyển đổi (tiền tệ)
引き換える
ひきかえる
trao đổi (vật); chuyển đổi (tiền tệ)
Xem thêm