借り換え
[Tá Hoán]
借換 [Tá Hoán]
借換 [Tá Hoán]
かりかえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
đổi nợ