兌換 [Đoái Hoán]
だかん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển đổi tiền tệ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuyển đổi tiền tệ