眩く [Huyễn]
眩めく [Huyễn]
くるめく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

cảm thấy chóng mặt; cảm thấy choáng váng

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

📝 nghĩa gốc; cũng viết là 転く

quay; xoay; xoay tròn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そと陽光ようこうまばゆぶん屋敷やしきなかくらかった。
Ánh sáng bên ngoài chói chang khiến bên trong ngôi nhà càng trở nên âm u.

Hán tự

Huyễn choáng váng; chóng mặt

Từ liên quan đến 眩く