順番 [Thuận Phiên]
じゅんばん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

thứ tự; lượt

JP: わたしたちはかれ順番じゅんばんをわざとばした。

VI: Chúng tôi cố ý bỏ qua lượt của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

順番じゅんばんきましょう。
Chúng ta hãy viết theo thứ tự.
順番じゅんばんってます。
Tôi đang chờ đợi lượt mình.
順番じゅんばんのがしてしまった。
Tôi đã bỏ lỡ lượt của mình.
ケンの順番じゅんばんた。
Đến lượt Ken.
順番じゅんばんをおください。
Xin vui lòng đợi đến lượt mình.
順番じゅんばんちしてます。
Tôi đang đợi lượt.
やっと順番じゅんばんがきた。
Cuối cùng thì đến lượt tôi.
みな順番じゅんばんいましょう。
Chúng ta hãy gặp mọi người lần lượt.
あなたが質問しつもんこたえる順番じゅんばんです。
Đến lượt bạn trả lời câu hỏi.
かれ自分じぶん順番じゅんばんった。
Anh ấy đã chờ đợi lượt của mình.

Hán tự

Thuận tuân theo; thứ tự
Phiên lượt; số trong một chuỗi

Từ liên quan đến 順番