[Thuận]

じゅん
ずん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

thứ tự; lượt

JP: 見出みだはアルファベットじゅんならんでいます。

VI: Các từ đề mục được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.

Tính từ đuôi na

ngoan ngoãn; dễ bảo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

氏名しめい五十音ごじゅうおんじゅんです。
Tên được sắp xếp theo thứ tự 50 âm tiết.
名前なまえはアルファベットじゅんです。
Tên được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
先着せんちゃくじゅんならんでください。
Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự đến trước.
名前なまえすべてアルファベットじゅんです。
Tên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
辞書じしょ見出みだしは、アルファベットじゅんです。
Các mục từ trong từ điển được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
身長しんちょうじゅんおとこならべる。
Xếp hàng các bé trai theo thứ tự chiều cao.
かれらは年齢ねんれいじゅんすわった。
Họ đã ngồi theo thứ tự tuổi tác.
切符きっぷは、もうじゅんてます。
Vé sẽ được phân bổ theo thứ tự đăng ký.
このリストはアルファベットじゅんです。
Danh sách này được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
じゅんならんでください。
Xin hãy xếp hàng theo thứ tự chiều cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 順

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 順
  • Cách đọc: じゅん
  • Loại từ: Danh từ; Hậu tố; Trạng từ (順に)
  • Nghĩa khái quát: thứ tự, trật tự; lượt; dùng làm hậu tố “-theo thứ tự” (年齢順, 五十音順)
  • Cụm thường gặp: 順に, ~順, 順番, 順序, 手順, 優先順

2. Ý nghĩa chính

  • Thứ tự sắp xếp/tiêu chí xếp (例: アルファベット順, 日付順)。
  • Lượt/phiên gọi theo thứ tự (受付番号の順…).
  • Làm trạng từ: 順に(lần lượt, theo thứ tự).

3. Phân biệt

  • vs 順番: 順 là “thứ tự” nói chung; 順番 là “thứ tự từng người/lượt”.
  • vs 順序: 順序 thiên về logic/quy tắc sắp xếp (thứ tự thao tác, lập luận).
  • 手順: từ ghép chỉ “trình tự thao tác” cụ thể khi thực hiện công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hậu tố: 名詞+(年齢順, 大きさ順, 売上順)。
  • Trạng từ: 順に並ぶ/読む/呼ぶ(lần lượt xếp/đọc/gọi)。
  • Trong quy trình: 手を守る(tuân thủ trình tự thao tác)。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
順番 Liên quan thứ tự/lượt Nhấn mạnh lượt của từng người/vật.
順序 Liên quan thứ tự (theo trình tự logic) Dùng cho quy trình, lập luận.
手順 Từ ghép trình tự thao tác Cụ thể hóa chuỗi bước thực hiện.
秩序 Gần nghĩa trật tự (xã hội/quy củ) Phạm vi rộng hơn “thứ tự sắp xếp”.
無秩序 Đối nghĩa vô trật tự Trạng thái hỗn loạn, không theo thứ tự.
ランダム Đối nghĩa (sắc thái) ngẫu nhiên Trái nghĩa theo sắc thái với “có thứ tự”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 順(On: じゅん; không dùng Kun thông dụng).
  • Thành phần: 川 + 頁(bộ 頁 – “đầu/người” trong chữ Hán). Ý gốc liên tưởng “tuần tự, thuận theo”.
  • Dạng ghép thông dụng: ~順(hậu tố), 順に(trạng từ), 手順, 順序, 順調。

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trình bày, người Nhật rất coi trọng “thứ tự” để người nghe dễ theo dõi: 結論→理由→具体例 là một 手順 thuyết phục điển hình. Hãy luyện thói quen sắp xếp thông tin theo tiêu chí rõ ràng: 時系列順(thời gian), 重要度順(mức độ quan trọng), アルファベット順(bảng chữ cái).

8. Câu ví dụ

  • 名前のアルファベットに並べてください。
    Hãy xếp theo thứ tự bảng chữ cái của tên.
  • 席は申し込みです。
    Chỗ ngồi theo thứ tự đăng ký.
  • 発表はこのでいきます。
    Phần thuyết trình sẽ theo thứ tự này.
  • 年齢に整列してください。
    Hãy xếp hàng theo thứ tự tuổi.
  • 書類を日付にファイルする。
    Lưu hồ sơ theo thứ tự ngày tháng.
  • 受付番号のにお呼びします。
    Chúng tôi sẽ gọi theo thứ tự số tiếp nhận.
  • 大きいものから小さいもののに並べ替える。
    Sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến nhỏ.
  • これは優先が高いタスクだ。
    Đây là tác vụ có mức độ ưu tiên cao.
  • では、左からに自己紹介してください。
    Vậy, hãy tự giới thiệu lần lượt từ bên trái.
  • 説明の手を事前に確認しておこう。
    Hãy xác nhận trước trình tự giải thích.
💡 Giải thích chi tiết về từ 順 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?