周期 [Chu Kỳ]
しゅうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

chu kỳ; chu trình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

月経げっけい周期しゅうきやく4週間よんしゅうかんです。
Chu kỳ kinh nguyệt khoảng bốn tuần.
元素げんそ周期しゅうきひょうくわしかったりする?
Bạn có am hiểu về bảng tuần hoàn các nguyên tố không?
その火山かざん周期しゅうきてき噴火ふんかかえす。
Ngọn núi lửa đó phun trào theo chu kỳ.
その活火山かっかざん周期しゅうきてき噴火ふんかする。
Ngọn núi lửa hoạt động đó phun trào theo chu kỳ.
元素げんそ周期しゅうきひょうについておくわしいですか?
Bạn có hiểu biết về bảng tuần hoàn các nguyên tố không?

Hán tự

Chu chu vi; vòng
Kỳ kỳ hạn; thời gian

Từ liên quan đến 周期