衝撃
[Xung Kích]
しょうげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
tác động; cú sốc
JP: バンパーが衝撃をいくらか吸収してくれた。
VI: Bumper đã hấp thụ một phần lực va chạm.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
cú sốc (tâm lý)
JP: 昨日見たニュースに衝撃を受けた。
VI: Tôi đã bị sốc bởi tin tức mà tôi đã xem hôm qua.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それは大した衝撃でしたよ。
Đó thực sự là một cú sốc lớn.
これは、かなり衝撃だったよ。
Điều này thật là sốc.
トムは衝撃を受けたようだ。
Tom có vẻ như đã bị sốc.
全世界の人が衝撃を受けた。
Mọi người trên toàn thế giới đều đã bị sốc.
トムが見つけたものは衝撃的だった。
Thứ mà Tom tìm thấy thật là sốc.
あなたはこれを聞いて衝撃を受けるだろう。
Bạn sẽ bị sốc khi nghe điều này.
この時計は強い衝撃にも堪えます。
Chiếc đồng hồ này chịu được va đập mạnh.
それは私にとって大きな衝撃だった。
Đó là một cú sốc lớn đối với tôi.
彼女の死は私にとって大きな衝撃だった。
Cái chết của cô ấy đã gây ra một cú sốc lớn đối với tôi.
この2度目の衝撃にわたしは泣いた。
Cái tát thứ hai khiến tôi khóc.