地震 [Địa Chấn]
じしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

động đất

JP: 地震じしんがその地域ちいきおそった。

VI: Trận động đất đã tấn công khu vực đó.

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Chấn rung; chấn động

Từ liên quan đến 地震