脈動 [Mạch Động]
みゃくどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự đập mạch
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sự đập mạch