脈拍
[Mạch Phách]
脈搏 [Mạch Bác]
脈搏 [Mạch Bác]
みゃくはく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh lý học
mạch đập; nhịp mạch
JP: 体温上昇、脈拍上昇・・・酸素欠乏状態です。
VI: Tăng thân nhiệt, tăng nhịp tim... tình trạng thiếu oxy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
脈拍が少し速いね。
Nhịp tim bạn hơi nhanh đấy.
彼は脈拍がおそい。
Anh ấy có nhịp tim chậm.