茫然自失
[Mang Nhiên Tự Thất]
呆然自失 [Ngốc Nhiên Tự Thất]
ぼうぜん自失 [Tự Thất]
呆然自失 [Ngốc Nhiên Tự Thất]
ぼうぜん自失 [Tự Thất]
ぼうぜんじしつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
sững sờ; ngẩn ngơ