半意識 [Bán Ý Thức]
はんいしき

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bán ý thức; nửa tỉnh nửa mê

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

mất ý thức

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tiềm thức

Hán tự

Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 半意識